Các chế độ điều hòa: Tiết kiệm điện và Tốt cho sức khỏe
Điều hòa đang dần là thiết bị không thể thiếu trong gia đình người Việt. Nó được sử dụng phổ biến và dần được thay thế cho các dòng quạt máy thông thường. Tuy nhiên, có rất nhiều tính năng trên điều hòa mà người dùng chưa hiểu rõ và chưa biết cách sử dụng.
Vậy nên bật chế độ nào và sử dụng điều hòa ở chế độ nào là tốt nhất? Cùng tôi tìm hiểu các chế độ điều hòa thông dụng, tiết kiệm điện và tốt cho sức khỏe mà không phải ai cũng biết qua bài viết bên dưới nhé
Các chế độ điều hòa | Chức năng chính | Cách chỉnh |
Chế độ Auto (biểu tượng 3 mũi tên tạo thành vòng tròn hoặc tam giác) | – Chế độ tự động điều chỉnh giữa làm mát, hút ẩm, sưởi ấm và tốc độ quạt. |
– Ấn vào nút MODE trên remote, đến khi xuất hiện mũi tên chỉ chữ Auto hoặc biểu tượng chữ A/3 mũi tên tạo thành vòng tròn hoặc hình tam giác.
|
Chế độ Cool (Biểu tượng chế độ bông tuyết) | – Làm mát không gian. Sử dụng vào ngày nắng nóng hoặc khi vào thời điểm nóng nhất |
– Ấn nút MODE trên điều khiển điều hòa, đến khi màn hình xuất hiện mũi tên chỉ chữ COOL hoặc biểu tượng hình bông tuyết
|
Chế độ Dry (chế độ giọt nước máy lạnh) | – Chế độ Dry (ký hiệu hình giọt nước) là chế độ hút ẩm, làm khô và giảm độ ẩm trong phòng, không làm lạnh.
– Khi bạn dùng chế độ Dry, quạt và hệ thống máy lạnh vẫn chạy nhưng không có khí lạnh tỏa ra. – Chế độ Dry làm giảm độ ẩm trong phòng và duy trì độ ẩm sao cho chênh lệch từ 1 – 2 độ C so với nhiệt độ trong phòng. |
– Tương tự như chế độ Cool trên điều hòa, để bật chế độ dry bạn ấn nút MODE đến khi xuất hiện mũi tên chỉ vào chế độ Dry hoặc biểu tượng hình giọt nước.
|
Chế độ Heat (biểu tượng hình mặt trời) | – Sưởi ấm không gian, thích hợp cho ngày thời tiết lạnh (chỉ có trên điều hòa 2 chiều) |
– Ấn nút MODE đến khi xuất hiện mũi tên chỉ vào chữ HEAT hoặc biểu tượng hình mặt trời trên điều khiển.
|
Chế độ Fan (biểu tượng hình quạt gió 4 cánh) | – Điều chỉnh tốc độ quạt, không làm mát mà quạt chạy để lưu thông không khí trong phòng |
– Trên điều khiển điều hòa, bạn hãy ấn nút MODE đến khi xuất hiện biểu tượng hình 4 cánh quạt.
|
Chế độ Enoco/Fan Smart Mode | – Tiết kiệm điện năng |
– Khi muốn điều hòa tiết kiệm điện năng, bạn hãy ấn nút Enoco hoặc Fan Smart Mode trên điều khiển
|
Chế độ Sleep hoặc Night | – Chế độ ngủ |
– Khi đi ngủ, bạn chỉ cần ấn chế độ Sleep hoặc Night trên điều khiển. Máy sẽ tự động điều chỉnh nhiệt độ thích hợp để bạn không quá lạnh hoặc quá nóng
|
Chế độ cài đặt giờ (Clock) – Hẹn giờ (On Timer hoặc Time on/Time off) | – Cài đặt thời gian thực, hẹn giờ bật tắt máy |
– Để cài đặt thời gian thực, bạn chỉ cần ần nút Clock trên điều khiển, sau đó ấn vào mũi tên lên xuống trong khung TIMER để điều chỉnh đúng thời gian,
– Để hẹn giờ bật tắt điều hòa, ấn ON TIMER (Hẹn giờ bật) hoặc OFF TIMER (Hẹn giờ tắt). Sau đó dùng mũi tên lên xuống để cài thời gian bật/tắt tự động. Ấn SET để thiết lập |
Chế độ Swing (đảo gió) | – Đảo gió theo hướng mong muốn |
– Để đảo gió sang bên trái/phải/lên/xuống tùy ý, bạn chỉ cần ấn nút SWING trên điều khiển để chỉnh hướng gió phù hợp
|
Chế độ Turbo/Powerful/Hi Power | – Chế độ làm lạnh nhanh |
– Chỉ cần ấn nút Turbo/Powerful/Hi Power (tùy thuộc vào loại điều hòa), máy sẽ làm mát chỉ trong vài phút
|
Top 10 chế độ điều hòa được sử dụng phổ biến nhất
Để sử dụng điều hòa, người dùng cần biết được cách sử dụng các chế độ máy lạnh và các biểu tượng hiển thị chế độ đó. Hiện nay, có 10 chế độ phổ biến như sau:
Các chế độ điều hòa được sử dụng phổ biến nhất
1. Chế độ Cool (làm mát)
Cool là chế độ có biểu tượng bông tuyết trên màn hình điều khiển điều hòa.
Chế độ Cool là chế độ được nhiều người sử dụng nhất bởi khả năng làm mát nhanh chóng. Chế độ Cool sẽ làm giảm nhiệt độ trong phòng xuống, duy trì không gian mát mẻ và độ ẩm ổn định để người dùng cảm thấy dễ chịu.
Chế độ Cool của điều hòa Panasonic hoạt động trên nguyên lí hút không khí nóng trong phòng vào trong dàn lạnh. Tại đây, không khí nóng sẽ được làm lạnh và thổi trả lại phòng để làm mát phòng theo nhiệt độ đã cài đặt.
Chế độ này mang đến không gian mát mẻ, không quá lạnh hoặc quá nóng. Bạn có thể tùy ý điều chỉnh tốc độ quạt và nhiệt độ điều hòa sao cho phù hợp.
Lưu ý rằng, nếu nhiệt độ bên ngoài cao hơn khoảng 8 – 10 độ C trong phòng sẽ làm ảnh hưởng đến hiệu quả làm mát của điều hòa.
Cách bật chế độ Cool ở điều hòa như sau:
– Cách 1: Nếu máy có nút Cool riêng
- Bước 1: Ấn nút ON/OFF để khởi động máy điều hòa.
- Bước 2: Trên remote, ấn nút Cool để điều khiển chuyển sang chế độ Cool – làm lạnh nhanh.
- Bước 2: Khi không muốn dùng chế độ Cool, bạn chuyển sang chế độ Auto, Dry, Heat… bằng cách ấn nút tương ứng với các chế độ đó hoặc ấn nút MODE.
– Cách 2: Nếu máy không có nút Cool riêng
- Bước 1: Ấn nút ON/OFF để mở máy điều hòa.
- Bước 2: Nhấn nút MODE liên tục tới khi màn hình xuất hiện chữ Cool (biểu tượng hình bông tuyết, hoặc mũi tên chỉ sang chữ Cool.
- Bước 3: Khi không cần chế độ Cool, bạn ấn tiếp nút MODE để chuyển sang các chế độ khác.
Chế độ COOL giúp làm mát và duy trì nhiệt độ của căn phòng được ổn định với ngưỡng mà bạn chọn. Khi bật chế độ này thì quạt của điều hòa sẽ chạy liên tục, máy nén cũng được khởi động và chỉ tắt lúc cần thiết để duy trì nhiệt độ đã đặt. Chính vì vậy ở chế độ này điều hòa tiêu tốn khá nhiều điện năng và có độ ồn lớn.
Mẹo là hãy bật chế độ Cool khi bạn muốn làm lạnh nhanh chóng, sau khi phòng đã đạt được nhiệt độ bạn mong muốn hãy chuyển sang chế độ khác phù hợp để tiết kiệm điện và giảm tiếng ồn.
Biểu tượng bông tuyết chế độ Cool
Trên một số dòng điều hòa mới hiện nay thay thế chế độ COOL bằng 2 chế độ là JET MODE và HI MODE. Về bản chất, 2 chế độ này giống như chế độ Cool tuy nhiên sử dụng công suất lớn hơn nên sẽ làm máy nhanh hơn nhưng cũng tiêu tốn nhiều điện năng hơn.
2. Chế độ Dry của điều hòa (chế độ giọt nước điều hòa)
Trên màn hình, chế độ DRY có biểu tượng hình giọt nước.
Chế độ khô (Dry) cũng giống như các chế độ trên điều khiển điều hòa khác có chức năng giảm độ ẩm trong phòng, làm không khí trở nên thoáng mát, thoải mái hơn so với không gian bên ngoài.
Chế độ giọt nước trên điều hòa thích hợp trong mùa xuân và mùa mưa do thời điểm này nhiệt độ không đủ nóng để chạy chế độ mát nhưng độ ẩm lại cao.
Để bật điều hòa chế độ Dry, bạn ấn nút MODE trên điều khiển điều hòa cho đến khi màn hình xuất hiện biểu tượng hình giọt nước/chữ Dry/hoặc mũi tên chỉ vào chữ Dry.
Chế độ Dry trên điều hòa giọt nước
Với chế độ Dry máy lạnh, quạt và hệ thống điều hòa vẫn chạy nhưng không thổi ra không khí lạnh do độ ẩm đã được bay hơi nên không khí đi ra sẽ khô hơn. Nó hoạt động theo cơ chế hút độ ẩm không khí trong phòng chuyển ra môi trường.
Cần phân biệt 2 chế độ COOL và DRY. Máy lạnh chế độ DRY giúp làm mát bằng cách hút bớt độ ẩm trong phòng khiến không khí phòng khô hơn. Chính vi vậy, chỉ nên sử dụng chế độ DRY trong những ngày có không khí ẩm cao, nếu vào ngày thường sẽ gây khô da do thiếu độ ẩm.
3. Chế độ Heat (sưởi ấm)
Trong các chế độ máy lạnh không thể không nhắc tới chế độ Heat. Chế độ này giúp làm ấm không khí, có biểu tượng hình mặt trời trên điều khiển, thường sử dụng vào ngày thời tiết lạnh, khi nhiệt độ xuống thấp.
Để bật chế độ Heat sưởi ấm, bạn làm như sau:
- Bước 1: Ấn nút ON/OFF trên remote để mở máy.
- Bước 2: Ấn nút MODE đến khi xuất hiện biểu tượng hình mặt trời hoặc mũi tên chỉ chữ Heat.
- Bước 3: Khi không muốn sử dụng, ấn nút ON/OFF để tắt chế độ.
Lưu ý:
- Không cài đặt chế độ Heat chênh lệch quá 5-10 độ so với nhiệt độ bên ngoài, tránh lãng phí điện và giảm tuổi thọ điều hòa.
- Dùng chế độ Heat sẽ khiến bạn khô da, khô họng. Do đó, bạn nên dùng máy phun sương hoặc 1 chậu nước trong phòng để cân bằng độ ẩm.
Cách bật chế độ Heat (sưởi ấm)
Xem thêm: Cách bật điều hòa nóng/sưởi: Tiết kiệm điện và không khô da
4. Chế độ Fan (quạt gió)
Chế độ Fan là biểu tượng quạt gió 4 cánh ở trên màn hình điều khiển.
Chế độ quạt (Fan) thích hợp khi bạn không muốn làm mát nhưng muốn quạt chạy để lưu thông không khí trong phòng. Bởi vì khi bật chế độ này quạt sẽ hoạt động liên tục còn máy nén được tắt.
Bên cạnh đó, khi điều hòa ở chế độ quạt không khí sẽ chỉ lưu thông gió hạn chế, do đó nếu phòng của bạn có quạt trần thì hãy bật thiết bị lên để không khí lưu thông được thông suốt hơn.
Cách bật chế độ Fan như sau:
- Bước 1: Ấn On/OFF để mở máy.
- Bước 2: Ấn nút Fan/Only Fan/Fan Speed trên điều khiển điều hòa. Có 4 chế độ tùy chỉnh: Thấp (Low), Trung bình (Medium), Cao (High) và Tự động (Auto). Tùy theo nhu cầu mà bạn điều chỉnh tốc độ cánh quạt quay cho phù hợp.
Chế độ này thích hợp sử dụng trong những ngày mát mẻ, không cần làm mát. Tuy nhiên, không nên sử dụng chế độ quạt gió trong thời gian dài vì chức năng làm lạnh của nó kém, chỉ có chức năng điều hòa không khí. Ưu tiên sử dụng quạt trần hoặc quạt cây vì chế độ Fan của điều hòa sẽ tốn điện hơn rất nhiều.
Quạt quay càng nhanh thì máy càng mát nhưng quạt càng lớn đồng nghĩa điện năng tiêu tốn càng nhiều, máy lạnh càng ồn và không khí sẽ khô hơn. Vì vậy, nếu muốn tiết kiệm điện thì bạn nên bật quạt điều hòa ở chế độ thấp nhất, kèm theo đó là một chiếc quạt phụ bên ngoài thay vì chỉ bật quạt điều hòa.
Thao tác bật chế độ Fan trên điều khiển
5. Chế độ AUTO
Chế độ AUTO có biểu tượng hình 3 mũi tên nối đuôi nhau tạo thành hình vòng tròn.
Đây là chế độ giúp tự động điều chỉnh mức độ ấm, mức nhiệt và sức gió của điều hòa dựa trên cảm biến thông minh, qua đó khiến người dùng có cảm giác thoải mái và dễ chịu nhất.
Để bật chế độ tự động, bạn thực hiện như sau:
- Bước 1: Ấn ON/OFF để bật máy.
- Bước 2: Ấn nút MODE trên điều khiển, đến khi xuất hiện biểu tượng 3 mũi tên hoặc 3 hình tam giác nối đuôi tạo thành vòng tròn/hoặc chữ A trên remote. Ở một số hãng khác như điều hòa Panasonic, khi kích hoạt chế độ Auto thành công, màn hình sẽ hiển thị mũi tên chỉ vào chữ Auto.
Chế độ AUTO trên điều hòa
6. Chế độ Fan Smart Mode/Energy Saver Mode/Enoco
Trong các ký hiệu chế độ điều hòa, Energy Saver/Smart Fan Mode/Enoco còn gọi là chế độ tiết kiệm điện năng và chế độ quạt thông minh. Khi muốn bật chế độ tiết kiệm điện, bạn chỉ cần nhấn nút Eco trên remote máy lạnh.
Khi thiết lập chế độ này, nếu nhiệt độ giảm xuống thấp hơn nhiệt độ đã cài đặt, máy nén sẽ tắt nhưng các quạt sẽ bật và tắt mỗi 2 – 3 phút để kiểm tra nhiệt độ trong phòng. Ngược lại, nếu nhiệt độ tăng cao hơn nhiệt độ cài đặt, máy nén sẽ bật cùng với quạt. Chế độ này giúp giảm một phần năng lượng tiêu thụ của điều hòa nhưng nhược điểm là điều hòa sẽ được bật – tắt liên tục.
Chế độ Fan Smart Mode, Energy Saver Mode
7. Chế độ Sleep hoặc Night
Đây là chế độ vận hành ban đêm chỉ hoạt động cùng chế độ làm mát (Cool) nhằm giúp điều hòa tăng hoặc giảm dần nhiệt độ thích hợp trong thời gian bạn ngủ, đồng thời giúp giảm lượng điện năng tiêu thụ hiệu quả.
Để bật chế độ Sleep/Night, bạn chỉ cần ấn nút Sleep hoặc Night trên điều khiển.
Khi nhấn nút này, sau mỗi một giờ nhiệt độ đã cài đặt sẽ tăng lên 1 độ C, đến khi tăng được 2 độ C sẽ được giữ nguyên. Điều này giúp bạn có một giấc ngủ thoải mái hơn, vì trong giấc ngủ thì sự trao đổi chất trong cơ thể giảm xuống, do đó yêu cầu làm mát cũng giảm.
Trong chế độ sưởi ấm, nếu bạn bật chế độ Sleep thì sau mỗi một giờ nhiệt độ sẽ giảm đi 1 độ C so với nhiệt độ cài đặt, điều hòa tự động chọn tốc độ quạt là “Auto”. Trong giờ kế tiếp, nhiệt độ tiếp tục giảm thêm 1 độ C và sẽ giữ nguyên, nhờ vậy, phòng sẽ không quá nóng và cũng không ảnh hưởng tới giấc ngủ của bạn. Ngoài ra, máy lạnh sẽ tự dùng hoạt động khi hoạt động sau 10 giờ ở chế độ Sleep.
Chế độ Sleep hoặc Night
8. Chế độ cài đặt giờ (Clock) – Hẹn giờ (On Timer hoặc Time on/Time off)
Khi muốn thiết lập chế độ Clock, bạn chỉ cần ấn nút Clock trên điều khiển. Các số 0:00 ở góc phía dưới bên phải màn hình sẽ hiện lên và nhấp nháy. Bạn chỉ cần nhấn mũi tên lên hoặc xuống để đặt thời gian hiện hành. Chú ý, bạn cần cài đặt đúng thời gian thực thì hẹn giờ bật/tắt máy mới chính xác.
Sau khi thiết lập thời gian xong, bạn chỉ cần ấn nút ON TIMER hoặc OFF TIMER trên remote để hẹn giờ bật/tắt máy. Tiếp đến ấn nút mũi tên lên/xuống trong khung TIMER cài đặt thời gian hẹn giờ tự động bật/tự động tắt theo ý muốn. Cuối cùng ấn SET để thiết lập. Để hiểu rõ hơn cách hẹn giờ bật/tắt điều hòa Daikin, Panasonic, LG, Sharp, Aqua, Midea tại đây.
Trong các ký hiệu các chế độ điều hòa, chế độ hẹn giờ rất tiện ích để bật tắt điều hòa vào ban đêm, qua đó giúp người dùng có được giấc ngủ ngon và sâu. Bên cạnh đó, điều hòa sẽ tự tắt khi không cần thiết, nhờ vậy tránh lãng phí điện năng và tiền bạc.
Chế độ cài đặt giờ (Clock) – Hẹn giờ (On Timer hoặc Time on/Time off)
Xem thêm: Hướng dẫn cách hẹn giờ điều hòa Panasonic: Bật – Tắt kèm ảnh minh họa các bước
9. Chế độ Swing (đảo gió)
Chức năng Swing của điều hòa (còn gọi là chế độ Air Swing) là chế độ điều chỉnh hướng gió thổi giúp người dùng dễ dàng thay đổi vị trí cánh đảo gió trên dàn lạnh để điều chỉnh hướng gió thổi sang trái, sang phải, lên trên, xuống dưới hoặc chính giữa theo mong muốn.
Để điều chỉnh chế độ Swing, bạn làm như sau: Ấn nút Swing/Air Swing trên điều khiển. Ấn liên tục tới khi cánh đảo gió đến đúng vị trí mong muốn thì dừng lại.
Thiết lập chế độ Swing (đảo gió)
Xem thêm: Điều hòa không mát: Nguyên nhân và cách khắc phục đơn giản
10. Chế độ Turbo/Powerful/Hi Power
Cách làm mát điều hòa nhanh
Chế độ Tubor là chế độ làm lạnh nhanh chóng của điều hòa. Một số hãng sẽ để tên chế độ làm lạnh nhanh là “Powerful” và “Hi Power”. Bạn chỉ cần ấn Turbo/Powerful/Hi Power trên điều khiển để kích hoạt chế độ này.
Khi bật chế độ này, máy nén sẽ hoạt động hết công suất giúp làm lạnh không gian nhanh chóng. Sau 20-30 phút, máy sẽ quay trở lại hoạt động theo chế độ bình thường.
Tuy nhiên, vì máy nén phải hoạt động liên tục với công suất cao để làm lạnh nhanh, nên sẽ tiêu tốn điện năng hơn.
4 chức năng và chế độ của máy lạnh thông dụng khác
Các chế độ điều hòa
Ngoài các chế độ điều hòa phía trên, hiện nay máy lạnh cũng được trang bị nhiều tính năng và tiện ích khác như:
1. Chức năng Scavenging – lọc sạch không khí
Đây là chức năng lọc sạch mùi trong không khí, có biểu tượng ngôi nhà trên điều khiển. Khi sử dụng chế độ này sẽ giúp giảm mùi hôi, ẩm mốc khó chịu trong không khí cũng như hỗ trợ hạ nhiệt, làm lạnh căn phòng nhanh chóng hơn.
2. Chức năng X-Fan
Trong các biểu tượng điều hòa, bạn sẽ thấy một biểu tượng hình quạt 4 cánh đó chính là X-Fan. Khi bật chức năng này, quạt gió vẫn chạy trong vòng 10 phút sau khi tắt điều hòa nhằm hỗ trợ sấy khô dàn lạnh, giúp cho điều hòa bền bỉ hơn và gia tăng tuổi thọ của máy.
3. Chức năng bảo vệ sức khỏe
Chức năng này có Hình cây thông trên điều khiển. Khi thiết lập chức năng này, điều hòa sẽ giải phóng ion giúp tìm và lọc sạch bụi bẩn, vi khuẩn cùng các mầm bệnh trong không khí và giữ chúng lại trong màng lọc, trả lại cho người dùng bầu không khí trong lành.
4. Chức năng tự cảnh báo của điều hòa
Khi trên remote xuất hiện biểu tượng giọt nước, người dùng cần chủ động trong việc vệ sinh điều hòa, đặc biệt là các tấm lọc gió vì đa số các điều hòa sau 300 giờ sử dụng cần được vệ sinh máy.
Chế độ AUTO
Có thể bạn cần biết:
Mode ở điều hòa là gì?
MODE là chế độ điều hòa giúp người dùng lựa chọn các chế độ hoạt động khác nhau của điều hòa gồm: Chế độ Cool (làm mát), Dry (hút ẩm, làm khô), Heat (sưởi ấm), Fan (quạt).
Máy điều hòa của bạn sẽ tiếp tục hoạt động ở chế độ trước đó mà bạn chọn dù máy đã tắt đi và bật lại. Để thay đổi chế độ, bạn hãy ấn liên tục nút MODE đến khi thấy màn hình xuất hiện chế độ bạn mong muốn.
Điều hòa nên để chế độ Auto hay Cool?
Nếu muốn có không gian mát lạnh tức thì, chế độ Cool sẽ là lựa chọn phù hợp. Tuy nhiên, khi nhiệt độ phòng đã ổn định, bạn muốn điều hòa làm mát nhẹ nhàng, chạy ổn định, dễ chịu, tiết kiệm điện hơn và bảo vệ sức khỏe thì nên chọn chế độ Auto.
Nên cài đặt các chế độ của điều hòa nào tốt nhất?
- Để hút ẩm không khí trong những ngày nồm, mưa phùn, mưa nhiều ngày các chế độ điều hòa như Dry (huets ẩm) sẽ rất thích hợp để làm khô không khí.
- Với những ngày nắng nóng, nếu bạn muốn làm lạnh nhanh hơn các chế độ điều hòa như Cool tối ưu hơn cả. Bởi đây là chế độ làm mát chủ yếu của máy lạnh.
- Nếu thời tiết không quá nóng, bạn nên chọn điều hòa ở chế độ Dry thay vì chế độ Cool để tiết kiệm điện. Tuy nhiên, chỉ nên sử dụng chế độ Dry trong thời gian ngắn vì chế độ này dễ gây khô da, mất nước.
- Muốn không khí thông thoáng, bạn có thể bật điều hòa ở chế độ quạt (Fan). Tuy nhiên, không nên sử dụng chế độ này trong thời gian dài vì sẽ gây tốn điện hơn so với dùng quạt để bàn hoặc quạt trần.
Nên cài đặt điều hòa ở chế độ nào là tốt nhất?
Trên đây là những thông tin chi tiết nhất về các chế độ điều hòa thông dụng, tốt cho sức khỏe. Hy vọng thông qua các chia sẻ từ Đức Anh, người dùng sẽ dễ dàng điều chỉnh chế độ theo ý thích. Nếu cần tư vấn hoặc hỗ trợ, liên hệ ngay 0949.900.022 hoặc website dieuhoaact.vn nhé!
Bài viết giúp tôi chỉnh chế độ giọt nước trên máy lạnh. Thanks ad!
Nút dry trên điều khiển điều hoà ở chỗ nào vậy ad?
Nút Dry trên điều khiển điều hoà ở chung với nút MODE nhé bạn. Để bật chế độ điều hòa Dry, bạn chỉ cần ấn nút MODE đến khi màn hình điều khiển xuất hiện chữ Dry hoặc biểu tượng giọt nước.
Nếu muốn tắt chế độ Dry điều hòa hoặc chuyển sang chế độ khác, bạn chỉ cần ấn nút MODE đến khi xuất hiện chế độ mong muốn.
Cách bật chế độ cool của điều hòa casper rất chi tiết, dễ thực hiện